Có 1 kết quả:
置信水平 zhì xìn shuǐ píng ㄓˋ ㄒㄧㄣˋ ㄕㄨㄟˇ ㄆㄧㄥˊ
zhì xìn shuǐ píng ㄓˋ ㄒㄧㄣˋ ㄕㄨㄟˇ ㄆㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
confidence level (math.)
Bình luận 0
zhì xìn shuǐ píng ㄓˋ ㄒㄧㄣˋ ㄕㄨㄟˇ ㄆㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0