Có 1 kết quả:

置信水平 zhì xìn shuǐ píng ㄓˋ ㄒㄧㄣˋ ㄕㄨㄟˇ ㄆㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

confidence level (math.)

Bình luận 0